Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
離別 li biệt
1
/1
離別
li biệt
[
ly biệt
]
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia lìa ngăn cách.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Biệt nội phó trưng kỳ 1 - 別內赴徵其一
(
Lý Bạch
)
•
Cổ khách lạc - 賈客樂
(
Trương Vũ
)
•
Dương liễu chi từ - 楊柳枝詞
(
Hàn Tông
)
•
Dương liễu chi từ kỳ 2 - 楊柳枝詞其二
(
Dương Thận
)
•
Đại nội tặng biệt kỳ 2 - 代內贈別其二
(
Tôn Phần
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Sinh ly biệt - 生離別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tụng giá tây chinh phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 從駕西征奉和御製思家將士
(
Đỗ Nhuận
)
Bình luận
0